Có 2 kết quả:
阴虚 yīn xū ㄧㄣ ㄒㄩ • 陰虛 yīn xū ㄧㄣ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deficiency of yin 陰|阴[yin1] in TCM
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deficiency of yin 陰|阴[yin1] in TCM
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0